Bạn đang có nhu cầu sở hữu phiên bản xe tay ga SH 125i, SH 150i, SH 160i hoặc SH 350i của Honda? Bạn muốn biết động cơ nào tiết kiệm xăng nhất nên mua? Hay bạn quan tâm tới những cải tiến mới trên các mẫu xe này? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về mức tiêu hao nhiên liệu, các tính năng nổi bật cũng như thông số kỹ thuật chi tiết của từng phiên bản.
Mức Tiêu Thụ Nhiên Liệu Xe Honda SH 125i, 150i, 160i, 350i
Mức Tiêu Thụ Nhiên Liệu Xe SH 125i
Honda SH 125i 2024 được trang bị bình xăng có dung tích 7,8 lít cho cả hai phiên bản phanh ABS và CBS. Theo công bố từ hãng, mức tiêu hao nhiên liệu của SH 125i 2024 đạt khoảng
2,24 lít/100 km. Tuy nhiên, con số này có thể dao động từ
2,3 - 2,4 lít/100 km tùy thuộc vào điều kiện giao thông thực tế.
Mức Tiêu Thụ Nhiên Liệu Xe SH 150i
SH 150i 2024 cũng có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình đạt
2,24 lít/100 km. Đặc biệt, xe được trang bị hệ thống Start & Stop, giúp tắt động cơ khi xe đứng yên sau 3 giây. Điều này rất có lợi khi di chuyển trong nội thành, giúp tiết kiệm nhiên liệu đáng kể.
Mức Tiêu Thụ Nhiên Liệu Xe SH 160i
Phiên bản SH 160i 2024 có dung tích bình xăng cũng là
7,8 lít. Mức tiêu hao nhiên liệu được ghi nhận là
2,46 lít/100 km. Tương tự như các phiên bản khác, mức tiêu thụ này có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện giao thông.
Mức Tiêu Thụ Nhiên Liệu Xe SH 350i
SH 350i 2024 có dung tích bình xăng lớn nhất, đạt
9,3 lít. Mức tiêu hao nhiên liệu của phiên bản này là
3,63 lít/100 km, có thể dao động từ
3,6 - 3,7 lít/100 km trong điều kiện thực tế.
Tổng Hợp Mức Tiêu Thụ Nhiên Liệu
| Phiên Bản | Mức Tiêu Thụ Nhiên Liệu (lít/100 km) | Dung Tích Bình Xăng (lít) |
|-------------|---------------------------------------|---------------------------|
| SH 125i | 2,24 | 7,8 |
| SH 150i | 2,24 | 7,8 |
| SH 160i | 2,46 | 7,8 |
| SH 350i | 3,63 | 9,3 |
Tính Năng Nổi Bật Trên Xe SH 125i, SH 150i, SH 160i, SH 350i
Tính Năng Trên Xe SH 125i/160i
Với SH 125i và SH 160i, Honda trang bị nhiều tính năng tiện ích như:
- Khung laser với nền tảng thế hệ mới eSAF: Tăng cường độ bền và độ an toàn.
- Động cơ thông minh eSP+ với 4 van thế hệ mới: Nâng cao hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu.
- Cổng sạc USB tiện lợi: Đáp ứng nhu cầu sử dụng smartphone trên đường.
- Phanh ABS an toàn: Đảm bảo an toàn khi phanh.
- Khóa thông minh SmartKey: Tăng cường tính bảo mật.
- Cốp xe dung tích lớn: Có hộc đựng đồ phía trước, giúp người dùng dễ dàng lưu trữ đồ dùng.
- Đèn ban ngày luôn sáng: Tăng cường độ an toàn khi di chuyển vào ban ngày.
- Cụm đèn full LED hiện đại: Tạo phong cách thời thượng cho xe.
Tính Năng Trên Xe SH 150i
SH 150i 2024 được thiết kế với phong cách sang trọng và nhiều tính năng hiện đại như:
- Thiết kế tinh xảo, sang trọng: Mang phong cách châu Âu, thu hút ánh nhìn.
- Khóa Smartkey và nắp bình xăng thiết kế tiện lợi: Tăng tính bảo mật và thuận tiện khi sử dụng.
- Hệ thống đèn full LED: Cung cấp ánh sáng tốt hơn và tiết kiệm điện năng.
- Động cơ mạnh mẽ: Vận hành êm ái và thoải mái cho người lái.
Tính Năng Trên Xe SH 350i
SH 350i 2024 nổi bật với các tính năng như:
- Mặt đồng hồ Full LED: Giao diện hiện đại và dễ nhìn.
- Hệ thống kết nối với smartphone qua Bluetooth: Cung cấp trải nghiệm kết nối thông minh.
- Cốp xe rộng hơn: Tạo không gian lưu trữ thoải mái hơn cho người dùng.
- Động cơ ESP+ mới: Công suất lớn hơn và kiểm soát lực xoắn HSTC, mang lại hiệu suất vượt trội.
Thông Số Kỹ Thuật Xe SH 125i, SH 150i, SH 160i, SH 350i
Thông Số Xe Honda SH 125i
| Thông Số | Giá Trị |
|-------------------------------|----------------------------------|
| Trọng lượng xe | 133 - 134 kg |
| Kích thước | 2.090 mm x 739 mm x 1.129 mm |
| Chiều cao yên | 799 mm |
| Khoảng sáng gầm | 146 mm |
| Dung tích bình xăng | 7,8 lít |
| Dung tích cốp xe | 28 lít |
| Mức tiêu hao nhiên liệu | 2,24 lít/100 km |
| Động cơ | eSP+, 4 kỳ, làm mát bằng chất lỏng |
| Dung tích động cơ | 124,8 cc |
| Công suất tối đa | 9,6 kw / 8.250 rpm |
| Mô-men xoắn cực đại | 11,9 Nm / 6.500 vòng/phút |
Thông Số Xe Honda SH 150i
| Thông Số | Giá Trị |
|-------------------------------|----------------------------------|
| Kiểu xe | Tay ga |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước |
| Kích thước | 2.090 mm x 739 mm x 1.129 mm |
| Chiều cao yên | 668 mm |
| Dung tích cốp xe | 28 lít |
| Tự trọng | 133-134 kg |
| Động cơ | Xăng 156,9 cc, 4 kỳ, 1 xy lanh |
| Dung tích bình xăng | 7,8 lít |
| Công suất cực đại | 16,2 mã lực |
| Mô-men xoắn cực đại | 14,8 Nm |
| Hộp số | Vô cấp |
Thông Số Xe Honda SH 160i
| Thông Số | Giá Trị |
|-------------------------------|----------------------------------|
| Trọng lượng xe | 133 kg |
| Kích thước | 2.090 mm x 739 mm x 1.129 mm |
| Chiều cao yên | 799 mm |
| Khoảng sáng gầm | 146 mm |
| Dung tích bình xăng | 7,8 lít |
| Dung tích cốp xe | 28 lít |
| Mức tiêu hao nhiên liệu | 2,46 lít/100 km |
| Động cơ | eSP+, 4 kỳ, làm mát bằng chất lỏng |
| Dung tích động cơ | 156,9 cc |
| Công suất tối đa | 12,4 kw / 8.500 rpm |
| Mô-men xoắn cực đại | 14,8 Nm / 6.500 vòng/phút |
Thông Số Xe Honda SH 350i
| Thông Số | Giá Trị |
|-------------------------------|----------------------------------|
| Trọng lượng xe | 172 kg |
| Kích thước | 2.160 mm x 743 mm x 1.162 mm |
| Chiều cao yên | 805 mm |
| Khoảng sáng gầm | 132 mm |
| Dung tích bình xăng | 9,3 lít |
| Dung tích cốp xe | 19 lít |
| Mức tiêu hao nhiên liệu | 3,63 lít/100 km |
| Động cơ | eSP+, 4 kỳ, làm mát bằng chất lỏng |
| Dung tích động cơ | 329,6 cc |
| Công suất tối đa | 21,5 kw / 7.500 rpm |
| Mô-men xoắn cực đại | 31,8 Nm / 5.250 vòng/phút |
Kết Luận
Trên đây là tổng hợp các mức tiêu hao nhiên liệu của SH 125i, SH 150i, SH 160i và SH 350i, cùng với các thông số kỹ thuật chi tiết và tính năng nổi bật của từng phiên bản. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về
bình xăng SH 150 bao nhiêu lít hay cần thêm thông tin về dịch vụ vận chuyển hàng của Proship Logistics, hãy liên hệ với chúng tôi qua số
0909 344 247 để được hỗ trợ tốt nhất.
Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác khi chọn mua xe tay ga Honda SH phù hợp với nhu cầu của mình. Hãy theo dõi Proship.vn để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác!