100.000 IDR (Rupiah) = ? VNĐ (Đồng) hôm nay? Cập nhật tỷ giá IDR/VND chính xác
Khi du lịch hoặc tham gia giao thương với Indonesia, chắc hẳn bạn sẽ thắc mắc rằng 100.000 IDR (Rupiah) bằng bao nhiêu đồng Việt Nam (VNĐ). Để giúp bạn có cái nhìn rõ nét hơn về tỷ giá hối đoái cũng như các thông tin liên quan, chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn qua bài viết này.
IDR là tiền gì, của nước nào?
IDR là ký hiệu của đồng Rupiah, đơn vị tiền tệ chính thức của Indonesia. Rupiah không chỉ được dùng để giao dịch nội địa mà còn là phương tiện thanh toán trong các giao dịch quốc tế giữa Việt Nam và Indonesia. Theo nhiều thống kê, lượng du khách Việt Nam đến Indonesia ngày càng tăng, kéo theo nhu cầu sử dụng và đổi tiền Rupiah cũng gia tăng.
Indonesia có lịch sử lâu đời với nhiều loại tiền tệ khác nhau, nhưng hiện tại, đồng Rupiah là tiền tệ duy nhất được lưu hành. Trước đây, Indonesia sử dụng cả tiền xu và tiền giấy, nhưng vì lạm phát, những đồng xu có giá trị nhỏ dần không còn được sử dụng nữa. Hiện tại, người dân chủ yếu sử dụng tiền giấy với các mệnh giá phổ biến như: 1.000 IDR, 2.000 IDR, 5.000 IDR, 10.000 IDR, 20.000 IDR, 50.000 IDR, và 100.000 IDR.
Cập nhật tỷ giá IDR to VND hôm nay
Để biết chính xác 100.000 IDR (Rupiah) đổi sang tiền Việt Nam được bao nhiêu, trước hết bạn cần theo dõi tỷ giá hối đoái mới nhất từ các ngân hàng. Dưới đây là tỷ giá IDR/VND hôm nay từ ngân hàng Á Châu (ACB) và ngân hàng Quốc tế (VIB):
| Ngân hàng | Mua tiền mặt (đồng) | Mua chuyển khoản (đồng) | Giá bán ra (đồng) |
|-----------|----------------------|-------------------------|--------------------|
| ACB | - | 1.65 | - |
| VIB | - | 1.75 | - |
Tỷ giá hối đoái có thể thay đổi nhiều lần trong ngày, nhưng nhìn chung, mức chênh lệch giữa các ngân hàng không quá lớn. Để đảm bảo giao dịch thuận lợi, bạn nên kiểm tra tỷ giá thường xuyên, có thể sử dụng các ứng dụng tài chính như TOPI để theo dõi.
100.000 IDR đổi sang tiền Việt Nam được bao nhiêu?
Để biết 100.000 IDR bằng bao nhiêu đồng Việt Nam hôm nay, chúng ta sẽ quy đổi theo tỷ giá của cả ACB và VIB:
| Tiền quy đổi | Tỷ giá Ngân hàng ACB | Tỷ giá Ngân hàng VIB |
|---------------|-----------------------|-----------------------|
| 1 | 1.65 | 1.75 |
| 100.000 | 165.000 | 175.000 |
| 200.000 | 330.000 | 350.000 |
| 500.000 | 825.000 | 875.000 |
| 1.000.000 | 1.650.000 | 1.750.000 |
Như vậy, theo tỷ giá hôm nay, 100.000 IDR tương đương với khoảng 165.000 đến 175.000 đồng Việt Nam, tùy thuộc vào ngân hàng mà bạn thực hiện giao dịch.
Đánh giá về đồng Rupiah
Rupiah không phải là đồng tiền mạnh. Hiện tại, nó nằm trong Top 10 đồng tiền yếu nhất thế giới. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến sức mua của đồng Rupiah khi so với các loại tiền tệ khác, bao gồm cả đồng Việt Nam. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là bạn không thể sử dụng đồng Rupiah hiệu quả khi du lịch hoặc làm ăn tại Indonesia.
Lưu ý khi đổi tiền Rupiah
Khi đổi tiền Rupiah, bạn cần lưu ý một số điểm sau đây:
- Tìm hiểu tỷ giá trước khi đổi: Trước khi thực hiện giao dịch chuyển đổi ngoại tệ, hãy kiểm tra tỷ giá tại nhiều ngân hàng khác nhau để tìm được mức giá hợp lý nhất.
- Giao dịch tại ngân hàng uy tín: Chỉ nên thực hiện giao dịch tại các ngân hàng hoặc trung tâm đổi tiền uy tín để tránh rủi ro về lừa đảo.
- Thời gian đổi tiền: Tỷ giá có thể thay đổi trong ngày, vì vậy nếu bạn có kế hoạch du lịch, hãy theo dõi tỷ giá thường xuyên để thực hiện giao dịch vào thời điểm thuận lợi.
- Lưu trữ hóa đơn: Sau khi đổi tiền, hãy giữ lại hóa đơn để có thể kiểm tra lại khi cần thiết.
Kết luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có được thông tin chi tiết về 100.000 IDR đổi sang tiền Việt Nam được bao nhiêu cùng với những thông tin hữu ích khác về đồng Rupiah. Việc nắm rõ tỷ giá hối đoái không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn tạo thuận lợi trong các giao dịch khi bạn đến Indonesia. Hãy truy cập TOPI mỗi ngày để cập nhật thêm nhiều thông tin thú vị và hữu ích về đầu tư và tài chính nhé!