Khi học tiếng Anh, một trong những thách thức lớn nhất mà người học đối mặt chính là việc ghi nhớ các động từ bất quy tắc. Những động từ này không tuân theo quy tắc chung trong cách chia động từ, nên việc nhớ chúng trở nên khó khăn hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá
100 động từ bất quy tắc cơ bản, cách học hiệu quả, cùng những mẹo ghi nhớ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc sử dụng chúng.
Danh Sách 100 Động Từ Bất Quy Tắc
Dưới đây là bảng tổng hợp 100 động từ bất quy tắc thường dùng trong tiếng Anh:
| STT | Động Từ Nguyên Mẫu (V1) | Thể Quá Khứ (V2) | Quá Khứ Phân Từ (V3) | Nghĩa |
|-----|--------------------------|-------------------|-----------------------|-------|
| 1 | awake | awoke | awaken | đánh thức, thức |
| 2 | be | was/were | been | thì, là, bị, ở |
| 3 | beat | beat | beaten | đánh, đập |
| 4 | begin | began | begun | bắt đầu |
| 5 | bite | bit | bitten | cắn |
| 6 | blow | blew | blown | thổi |
| 7 | break | broke | broken | đập vỡ |
| 8 | bring | brought | brought | mang đến |
| 9 | build | built | built | xây dựng |
| 10 | buy | bought | bought | mua |
| 11 | catch | caught | caught | bắt, chụp |
| 12 | choose | chose | chosen | chọn, lựa |
| 13 | come | came | come | đến |
| 14 | cost | cost | cost | có giá là |
| 15 | cut | cut | cut | cắt, chặt |
| 16 | do | did | done | làm |
| 17 | deal | dealt | dealt | giao thiệp |
| 18 | dig | dug | dug | đào |
| 19 | dream | dreamt | dreamt | mơ thấy |
| 20 | draw | drew | drawn | vẽ, kéo |
| 21 | drink | drank | drunk | uống |
| 22 | drive | drove | driven | lái (xe) |
| 23 | eat | ate | eaten | ăn |
| 24 | fall | fell | fallen | ngã/rơi xuống |
| 25 | feed | fed | fed | cho ăn, ăn, nuôi |
| 26 | feel | felt | felt | cảm thấy |
| 27 | fight | fought | fought | chiến đấu |
| 28 | find | found | found | tìm thấy, thấy |
| 29 | fly | flew | flown | bay |
| 30 | forget | forgot | forgotten | quên |
| 31 | forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
| 32 | freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
| 33 | get | got | gotten | có được |
| 34 | give | gave | given | cho |
| 35 | go | went | gone | đi |
| 36 | grow | grew | grown | mọc lên/ lớn lên/trồng |
| 37 | hang | hung | hung | móc lên, treo lên |
| 38 | have | had | had | có |
| 39 | hear | heard | heard | nghe |
| 40 | hide | hid | hidden | giấu, trốn, nấp |
| 41 | hit | hit | hit | đụng, đánh |
| 42 | hold | held | held | tổ chức, nắm, giữ |
| 43 | hurt | hurt | hurt | làm đau |
| 44 | keep | kept | kept | giữ |
| 45 | know | knew | known | biết, quen biết |
| 46 | lay | laid | laid | đặt, để |
| 47 | lead | led | led | dẫn dắt, chỉ huy |
| 48 | leave | left | left | ra đi, để lại |
| 49 | lend | lent | lent | cho mượn |
| 50 | let | let | let | cho phép, để cho |
| 51 | lie | lay | lain | nằm, nói dối |
| 52 | lose | lost | lost | mất |
| 53 | make | made | made | làm, chế tạo, sản xuất |
| 54 | mean | meant | meant | có nghĩa là |
| 55 | meet | met | met | gặp mặt |
| 56 | pay | paid | paid | trả (tiền) |
| 57 | put | put | put | đặt, để |
| 58 | quit | quit | quit | bỏ |
| 59 | read | read | read | đọc |
| 60 | ride | rode | ridden | cưỡi |
| 61 | ring | rang | rung | reo |
| 62 | rise | rose | risen | đứng dậy, mọc |
| 63 | run | ran | run | chạy |
| 64 | say | said | said | nói |
| 65 | see | saw | seen | nhìn thấy |
| 66 | seek | sought | sought | tìm kiếm |
| 67 | sell | sold | sold | bán |
| 68 | send | sent | sent | gửi |
| 69 | set | set | set | đặt, thiết lập |
| 70 | sew | sewed | sewn | may |
| 71 | shake | shook | shaken | lay, lắc |
| 72 | shine | shone | shone | toả sáng |
| 73 | shoot | shot | shot | bắn |
| 74 | show | showed | shown | cho xem |
| 75 | sing | sang | sung | ca hát |
| 76 | sink | sank | sunk | bãi bỏ |
| 77 | sit | sat | sat | ngồi |
| 78 | sleep | slept | slept | ngủ |
| 79 | slide | slid | slid | trượt, lướt |
| 80 | speak | spoke | spoken | nói |
| 81 | spend | spent | spent | tiêu xài |
| 82 | spread | spread | spread | lan truyền |
| 83 | stand | stood | stood | đứng |
| 84 | steal | stole | stolen | đánh cắp |
| 85 | stick | stuck | stuck | ghim vào, đính |
| 86 | strike | struck | stricken | đánh đập |
| 87 | swear | swore | sworn | thề, tuyên thệ |
| 88 | sweep | swept | swept | quét |
| 89 | swell | swelled | swollen | phồng, sưng |
| 90 | swim | swam | swum | bơi lội |
| 91 | swing | swung | swung | đong đưa |
| 92 | take | took | taken | cầm, lấy |
| 93 | teach | taught | taught | dạy, giảng dạy |
| 94 | tear | tore | torn | xé, rách |
| 95 | tell | told | told | kể, bảo |
| 96 | think | thought | thought | suy nghĩ |
| 97 | wear | wore | worn | mặc |
| 98 | weep | wept | wept | khóc |
| 99 | win | won | won | thắng, chiến thắng |
| 100 | write | wrote | written | viết |
Bí Kíp Học và Nhớ 100 Động Từ Bất Quy Tắc Hiệu Quả
Nếu bạn là người mới tiếp xúc với 100 động từ bất quy tắc, chắc hẳn bạn cũng thắc mắc làm sao để nhớ hết được các động từ này. Dưới đây là một số mẹo học tập giúp bạn ghi nhớ chúng một cách dễ dàng và hiệu quả.
Chia Nhóm Các Động Từ Bất Quy Tắc
100 động từ bất quy tắc không theo bất kỳ quy tắc nào, nhưng bạn có thể chia chúng thành các nhóm dựa trên cách chia tương tự. Việc này không chỉ giúp bạn dễ nhớ hơn mà còn giúp bạn nhận diện nhanh hơn khi gặp trong văn bản.
Một số nhóm động từ mà bạn có thể tham khảo:
- Nhóm động từ bất quy tắc có V1, V2, V3 giống nhau: ví dụ như bet-bet-bet.
- Nhóm động từ bất quy tắc có V2, V3 giống nhau: ví dụ như have-had-had.
- Nhóm động từ bất quy tắc có V1, V3 giống nhau: ví dụ như become-became-become.
Nhớ Động Từ Bất Quy Tắc Qua Trò Chơi
Biến việc học thành trò chơi sẽ giúp bạn cảm thấy thú vị hơn rất nhiều. Có nhiều trang web cung cấp trò chơi giúp bạn ghi nhớ các động từ bất quy tắc. Ví dụ, bạn có thể thử game quay bánh xe tại hoặc tham gia trò chơi thi đấu giữa hai người tại .
Đặt Câu Với Động Từ Bất Quy Tắc
Tự đặt các câu với động từ bất quy tắc không chỉ giúp bạn ghi nhớ mà còn giúp bạn biết cách vận dụng chúng vào ngữ cảnh thực tế. Ví dụ: để học từ "see", bạn có thể đặt câu như sau: "I see the bee, I saw the snow, but I’ve never seen a bee in the snow!" Câu càng sáng tạo thì bạn sẽ càng dễ nhớ hơn.
Học Động Từ Bất Quy Tắc Qua Bài Hát
Âm nhạc là một công cụ học tập tuyệt vời. Nhiều bài hát có thể giúp bạn ghi nhớ các động từ bất quy tắc. Bạn có thể tìm thấy những bài hát này trên YouTube. Dưới đây là một vài gợi ý:
Tại Sao Nên Học 100 Động Từ Bất Quy Tắc?
Việc nắm vững 100 động từ bất quy tắc giúp bạn giao tiếp tự tin và thành thạo hơn trong tiếng Anh. Những động từ này thường xuất hiện trong các câu nói hàng ngày, nên việc học chúng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp và cách diễn đạt trong tiếng Anh.
Lợi Ích Khi Thành Thạo Động Từ Bất Quy Tắc
- Nâng cao khả năng giao tiếp: Khi bạn nắm vững các động từ bất quy tắc, bạn sẽ có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và chính xác hơn.
- Cải thiện khả năng đọc hiểu: Nhiều văn bản tiếng Anh sử dụng động từ bất quy tắc. Khi bạn hiểu rõ chúng, bạn sẽ dễ dàng đọc và hiểu nội dung văn bản hơn.
- Tự tin hơn khi viết: Việc sử dụng đúng động từ bất quy tắc trong văn viết sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt hơn với người đọc.
Kết Luận
Học các động từ bất quy tắc không phải là một nhiệm vụ đơn giản, nhưng nếu bạn kiên nhẫn và áp dụng những mẹo học hiệu quả, việc ghi nhớ chúng sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Hãy bắt đầu ngay hôm nay với
100 động từ bất quy tắc và dần dần bạn sẽ cảm nhận được sự tiến bộ trong kỹ năng tiếng Anh của mình.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và kiến thức cần thiết để chinh phục tiếng Anh. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công!