Honda SH Mode xám xi măng, một cái tên nghe quen thuộc trong giới yêu thích xe tay ga, tự hào là phiên bản cao cấp nhất của dòng xe này được Honda Việt Nam phát hành trong năm 2024. Với thiết kế ấn tượng và nhiều tính năng hiện đại, xe SH Mode xám xi măng không chỉ thu hút ánh nhìn mà còn mang lại trải nghiệm lái xe tuyệt vời cho người dùng.
1. SH Mode 2024 Xám Xi Măng Giá Bao Nhiêu?
1.1 Giá Đề Xuất Chính Hãng
Theo thông tin từ Honda Việt Nam, giá đề xuất cho phiên bản SH Mode 2024 xám xi măng là 63.808.363 VNĐ. Tuy nhiên, thực tế tại các đại lý, giá bán thường cao hơn do ảnh hưởng của chi phí vận chuyển và tình trạng khan hàng của mẫu xe này.
1.2 Giá Bán Thực Tế Tại Các Khu Vực
- Khu vực Hồ Chí Minh: Giá xe SH Mode xám xi măng dao động từ 66.000.000 đến 69.000.000 VNĐ.
- Khu vực Hà Nội: Giá thường rẻ hơn khoảng 1.000.000 VNĐ, nhưng trong trường hợp khan hàng, giá có thể tăng thêm do chi phí vận chuyển từ Hồ Chí Minh.
| Khu vực | Giá đề xuất | Giá đại lý |
|----------------|----------------------|--------------------------|
| Hồ Chí Minh | 63.808.363 VNĐ | 66.000.000 - 69.000.000 VNĐ |
| Hà Nội | 63.808.363 VNĐ | 67.000.000 VNĐ |
2. Giá Bán SH Mode Xám Xi Măng Tại Đại Lý Hồ Chí Minh, Bình Dương
Giá bán SH Mode xám xi măng tại các đại lý ở Hồ Chí Minh và Bình Dương đang thay đổi liên tục do tình trạng khan hàng. Khách hàng thường gặp khó khăn khi tham khảo giá một ngày mà đến ngày hôm sau đã tăng.
Để giúp khách hàng có thông tin chính xác và kịp thời, Minh Long Motor thường xuyên cập nhật bảng giá xe máy SH Mode 125. Bảng giá này bao gồm cả các chương trình khuyến mãi để khách hàng dễ dàng tham khảo.
2.1 Giá Xe Tại Các Đại Lý
- SH Mode 2024 Tiêu chuẩn Trắng: 59.500.000 VNĐ
- SH Mode 2024 Cao cấp Xanh đen: 64.000.000 VNĐ
- SH Mode 2024 Đặc biệt Đen nhám: 66.600.000 VNĐ
- SH Mode 2024 Thể thao Xám đen: 66.600.000 VNĐ
> *Lưu ý: Mức giá ra biển số chỉ mang tính tham khảo và thường xuyên thay đổi theo phí dịch vụ.
3. Những Điểm Làm Nên Giá Trị SH Mode Xám Xi Măng
3.1 Thiết Kế Đẳng Cấp
SH Mode 125 xám xi măng được đánh giá cao bởi màu sắc xám xi măng thanh lịch, kết hợp với các chi tiết phụ tùng màu đỏ nổi bật. Điều này không chỉ tạo ra một diện mạo đẳng cấp mà còn thể hiện sự tinh tế trong thiết kế của Honda.
3.2 Hệ Thống Chiếu Sáng Hiện Đại
Xe được trang bị hệ thống chiếu sáng LED 2 tầng với cụm đèn tách biệt, giúp nâng cao khả năng nhận diện và hiệu quả chiếu sáng, mang lại sự an toàn tối đa cho người lái.
3.3 Công Nghệ Khóa Thông Minh
Hệ thống chìa khóa thông minh Smartkey hiện đại giúp tăng cường tính an toàn cũng như mang lại sự tiện lợi cho người sử dụng. Bạn chỉ cần có chìa khóa trong túi, xe sẽ tự động mở khóa khi bạn đến gần.
3.4 Chi Tiết Sang Trọng
Các chi tiết mạ crom sáng quanh thân xe tạo cảm giác sang trọng và mềm mại. Yên xe với chất liệu cao cấp và đường chỉ may tỉ mỉ, không chỉ đẹp mà còn mang lại cảm giác thoải mái khi di chuyển.
3.5 Không Gian Chứa Đồ Rộng Rãi
Cốp xe có dung tích lên đến 18,5 lít, cho phép bạn dễ dàng chứa đồ trong những chuyến đi xa, không cần phải lo lắng về không gian chứa đựng.
3.6 Lốp Rộng và An Toàn
SH Mode xám xi măng sử dụng lốp rộng với kích thước 80/90-16M/C ở phía trước và 100/90-14M/C ở phía sau, giúp tăng cường độ bám đường và ổn định khi di chuyển.
3.7 Hệ Thống Phanh An Toàn
Xe được trang bị phanh đĩa trước với công nghệ phanh ABS, giúp đảm bảo an toàn hơn khi vận hành ở tốc độ cao hoặc trong điều kiện đường trơn trượt.
3.8 Động Cơ Hiện Đại và Tiết Kiệm Nhiên Liệu
Khối động cơ 4 kỳ, 4 van, làm mát bằng dung dịch giúp SH Mode xám xi măng vận hành mạnh mẽ nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu, chỉ tiêu tốn khoảng 2,12 lít/100km.
4. Thông Số Kỹ Thuật SH Mode Xám Xi Măng
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của xe SH Mode xám xi măng:
| Thông số | Kích thước/Trọng lượng |
|------------------------------|----------------------------------|
| Khối lượng bản thân | 116 kg |
| Dài x Rộng x Cao | 1.950 mm x 669 mm x 1.100 mm |
| Khoảng cách trục bánh xe | 1.304 mm |
| Độ cao yên | 765 mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 151 mm |
| Dung tích bình xăng | 5,6 lít |
| Kích cỡ lớp trước/ sau | Lốp trước 80/90-16M/C 43P, Lốp sau 100/90-14M/C 57P |
| Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
| Phuộc sau | Phuộc đơn |
| Loại động cơ | 4 kỳ, 4 van, làm mát bằng dung dịch |
| Công suất tối đa | 8,2 kW/8500 vòng/phút |
| Dung tích nhớt máy | Sau khi xả 0,8 L, Sau khi rã máy 0,9 L |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,12 lít/100km |
| Loại truyền động | Tự động, vô cấp |
| Hệ thống khởi động | Điện |
| Momen cực đại | 11,7 N.m/5000 vòng/phút |
| Dung tích xy-lanh | 124,8 cc |
| Đường kính x Hành trình pít tông | 53,5 x 55,5 mm |
| Tỷ số nén | 11,5:1 |
5. Kết Luận
SH Mode xám xi măng không chỉ là một phương tiện di chuyển mà còn là một tuyên ngôn phong cách sống. Với thiết kế hiện đại, nhiều tính năng tiện ích và khả năng vận hành mạnh mẽ, đây thực sự là lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích sự sang trọng và thoải mái.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe tay ga cao cấp, đừng bỏ qua cơ hội sở hữu chiếc SH Mode xám xi măng 2024. Hãy liên hệ với các đại lý gần nhất để được tư vấn và trải nghiệm thực tế mẫu xe này ngay hôm nay!