Khi học tiếng Anh, có rất nhiều khái niệm cần nắm vững, trong đó có các đơn vị đo nhiệt độ. Một trong những câu hỏi thú vị mà nhiều người học tiếng Anh thường thắc mắc là "100 độ C tiếng Anh là gì?" Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá về nhiệt độ Celsius và Fahrenheit, cách đọc nhiệt độ trong tiếng Anh, cùng với những từ vựng liên quan.
1. Độ Celsius là gì?
Độ Celsius, ký hiệu là "°C" và phát âm là "Degree Celsius", là đơn vị đo nhiệt độ quốc tế, được đặt theo tên nhà khoa học Anders Celsius. Đây là thang đo nhiệt độ phổ biến nhất trên thế giới, đặc biệt ở các quốc gia ngoài Hoa Kỳ. Trong thang đo Celsius:
- Điểm đóng băng của nước là 0°C.
- Điểm sôi của nước là 100°C.
1.1 Cách phát âm và cách sử dụng
Khi đề cập đến độ Celsius trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng cấu trúc sau:
Số nhiệt độ + degree(s) + Celsius.
Ví dụ:
- "The temperature today is expected to reach 100 degrees Celsius." (Nhiệt độ hôm nay dự kiến sẽ đạt 100 độ C.)
1.2 Một số ví dụ thực tế với độ Celsius
- "Water boils at 100 degrees Celsius." (Nước sôi ở 100 độ C.)
- "The human body temperature is approximately 37 degrees Celsius." (Nhiệt độ cơ thể người khoảng 37 độ C.)
- "The refrigerator is set to 4 degrees Celsius to preserve food." (Tủ lạnh được thiết lập ở 4 độ C để bảo quản thực phẩm.)
2. Độ Fahrenheit là gì?
Độ Fahrenheit, ký hiệu là "°F" và phát âm là "Degree Fahrenheit", là đơn vị đo nhiệt độ chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và một số quốc gia khác. Đơn vị này được đặt theo tên nhà khoa học Daniel Gabriel Fahrenheit. Trong thang đo Fahrenheit:
- Điểm đóng băng của nước là 32°F.
- Điểm sôi của nước là 212°F.
2.1 Cách phát âm và cách sử dụng
Cũng giống như độ Celsius, khi đề cập đến độ Fahrenheit, chúng ta sử dụng cấu trúc sau:
Số nhiệt độ + degree(s) + Fahrenheit.
Ví dụ:
- "It's expected to be 75 degrees Fahrenheit today." (Hôm nay sẽ là 75 độ F.)
2.2 Một số ví dụ thực tế với độ Fahrenheit
- "The average summer temperature in Texas is about 95 degrees Fahrenheit." (Nhiệt độ trung bình mùa hè ở Texas khoảng 95 độ F.)
- "Body temperature is usually around 98.6 degrees Fahrenheit." (Nhiệt độ cơ thể thường vào khoảng 98.6 độ F.)
- "Preheat the oven to 350 degrees Fahrenheit for baking." (Làm nóng sẵn lò nướng ở 350 độ F để nướng.)
3. Từ vựng liên quan đến nhiệt độ trong tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về nhiệt độ, chúng ta cần nắm bắt một số từ vựng liên quan. Dưới đây là danh sách một số từ vựng và cách phát âm của chúng:
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
|--------------|------------------------|-----------------------------------|---------------------------------------------------------------|
| Temperature | /ˈtɛmpərəˌtʃər/ | Nhiệt độ | The temperature today is higher than yesterday. |
| Thermometer | /θərˈmɒmɪtər/ | Nhiệt kế | The thermometer shows 30 degrees Celsius. |
| Heat | /hiːt/ | Nhiệt, hơi nóng | The heat is intense in the summer. |
| Cold | /koʊld/ | Lạnh | It's very cold outside, around -5°C. |
| Warm | /wɔːrm/ | Ấm | The weather is warm today, about 25°C. |
| Freezing | /ˈfriːzɪŋ/ | Lạnh cóng | The temperature is below freezing tonight. |
| Boiling | /ˈbɔɪlɪŋ/ | Sôi, nóng hổi | The water is boiling at 100°C. |
| Humidity | /hjuːˈmɪdɪti/ | Độ ẩm | High humidity makes the heat feel more intense. |
| Chilly | /ˈtʃɪli/ | Lạnh lẽo | The morning air is quite chilly. |
| Frost | /frɒst/ | Sương giá | Frost can be seen on the ground in early mornings. |
4. Cách hỏi và trả lời về nhiệt độ trong tiếng Anh
4.1 Cách hỏi về nhiệt độ:
- "Can you tell me the current temperature?" (Bạn có thể cho tôi biết nhiệt độ hiện tại không?)
- "What does the thermometer read right now?" (Nhiệt kế hiện đang chỉ bao nhiêu độ?)
- "Could you inform me about today's expected temperature range?" (Bạn có thể thông báo cho tôi biết khoảng nhiệt độ dự kiến hôm nay không?)
4.2 Cách trả lời về nhiệt độ:
- "The temperature is currently sitting at 25 degrees Celsius." (Nhiệt độ hiện tại là 25 độ C.)
- "It's quite chilly outside, about 5 degrees Celsius." (Bên ngoài khá lạnh, khoảng 5 độ C.)
- "The thermometer shows a steady 22 degrees in the room." (Nhiệt kế chỉ 22 độ ổn định trong phòng.)
5. Các ký hiệu thường dùng khi nói về nhiệt độ trong tiếng Anh
Khi nói về nhiệt độ, có một số ký hiệu phổ biến mà bạn cần biết:
| Kí hiệu | Từ - Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
|---------|-------------------------------|--------------------------------|-----------------------------------------------------------------|
| °C | Degree Celsius /ˈdɪɡriː ˈsɛlsiəs/ | Độ Celsius | It's 20 degrees Celsius today. |
| °F | Degree Fahrenheit /ˈdɪɡriː ˈfærənˌhaɪt/ | Độ Fahrenheit | The temperature might drop to 32 degrees Fahrenheit tonight. |
| - | Negative /ˈnɛɡətɪv/ | Dấu âm (cho nhiệt độ dưới 0) | The temperature is -5 degrees Celsius. |
| + | Positive /ˈpɑzɪtɪv/ | Dấu dương | The temperature is +5 degrees Celsius. |
| ≈ | Approximately /əˈprɒksɪmɪtli/ | Xấp xỉ | The room temperature is approximately 22°C. |
| > | Greater than /ˈɡreɪtər ðæn/ | Lớn hơn | Temperatures today are greater than 25°C. |
| < | Less than /lɛs ðæn/ | Nhỏ hơn | Temperatures tonight will be less than 0°C. |
6. Bài tập vận dụng
Để củng cố kiến thức về nhiệt độ, hãy thử hoàn thành các câu sau:
- The weather today is quite __________; I think it's only about 10 degrees Celsius. (chilly/warm)
- Last night, the temperature __________ to -5 degrees, causing the roads to be slippery. (froze/boiled)
- According to the forecast, the temperature __________ will be approximately 30 degrees Celsius tomorrow. (will/might)
- In the desert, daytime temperatures can __________ to extremely high levels. (soar/drop)
- During the winter, the __________ can reach very low temperatures, often below freezing point. (heat/humidity)
7. Tổng kết
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về nhiệt độ trong tiếng Anh, bao gồm các đơn vị đo như độ Celsius và độ Fahrenheit, từ vựng liên quan, cách hỏi và trả lời về nhiệt độ, cùng với các ký hiệu thường sử dụng. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh liên quan đến nhiệt độ, đặc biệt là khi nói về "100 độ C" trong tiếng Anh.
Nếu bạn có thêm câu hỏi nào khác hoặc cần tìm hiểu sâu hơn về các chủ đề liên quan đến tiếng Anh, đừng ngần ngại để lại câu hỏi cho chúng tôi!
Nguồn tham khảo:
Cambridge University Press. Cambridge Advanced Learner's Dictionary. Cambridge UP, 2005. https://dictionary.cambridge.org/